Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC57.COM NẾU VSC56.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 29)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Hibernian Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • D. Turnbull (Thay: R. Hatate)
    13’
    19’
    Thody Elie Youan
  • (Pen) Jota
    52’
    24’
    Thody Elie Youan
  • L. Abada (Thay: D. Maeda)
    60’
    39’
    (Pen) J. Campbell
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: M. ORiley)
    60’
    51’
    Paul Hanlon
  • A. Bernabei (Thay: G. Taylor)
    60’
    64’
    C. Cadden (Thay: J. Doyle-Hayes)
  • Oh Hyeon-Gyu (Kiến tạo: D. Turnbull)
    81’
    66’
    Marijan Čabraja
  • Hyun-gyu Oh
    82’
    69’
    M. Hoppe (Thay: W. Fish)
  • S. Hakšabanović (Thay: K. Furuhashi)
    83’
    79’
    E. Henderson (Thay: L. Miller)
  • S. Hakšabanović (Kiến tạo: D. Turnbull)
    90+5’
    90+1’
    Josh Campbell

Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian
79% 21%
  • 6 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 2
  • 15 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 35 Tổng cú sút 3
  • 9 Sút trúng đích 1
  • 15 Sút không trúng đích 2
  • 11 Cú sút bị chặn 0
  • 24 Sút trong vòng cấm 1
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 767 Tổng đường chuyền 204
  • 704 Chuyền chính xác 133
  • 92% % chuyền chính xác 65%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Hibernian
Hibernian
5-3-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
42
C. McGregor
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
17 Ban thang
Jota
Ao
23 The phat The phat
É. Youan
Ao
32 Ban thang The phat
J. Campbell
Ao
8 Thay
J. Doyle-Hayes
Ao
14
J. Jeggo
Ao
26
C. Egan-Riley
Ao
16
L. Stevenson
Ao
3 The phat
M. Čabraja
Ao
4 The phat
P. Hanlon
Ao
25 Thay
W. Fish
Ao
2 Thay
L. Miller
Ao
1
D. Marshall

Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 17
    Jota
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda
  • 1
    D. Marshall
  • 2
    L. Miller
  • 25
    W. Fish
  • 4
    P. Hanlon
  • 3
    M. Čabraja
  • 16
    L. Stevenson
  • 26
    C. Egan-Riley
  • 14
    J. Jeggo
  • 8
    J. Doyle-Hayes
  • 32
    J. Campbell
  • 23
    É. Youan

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): S. Hakšabanović (9), L. Abada (11), D. Turnbull (14), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), A. Bernabei (25), S. Bain (29), B. Summers (53), A. Ralston (56)

Hibernian (5-3-2): C. Cadden (12), M. Hoppe (13), K. Nisbet (15), M. Devlin (17), E. Henderson (18), H. McKirdy (22), M. Johnson (31), O. MacIntyre (37), M. Kukharevych (99)

Thay người Celtic vs Hibernian

  • R. Hatate Arrow left
    D. Turnbull
    13’
    64’
    arrow left J. Doyle-Hayes
  • D. Maeda Arrow left
    L. Abada
    60’
    69’
    arrow left W. Fish
  • M. ORiley Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    60’
    79’
    arrow left L. Miller
  • G. Taylor Arrow left
    A. Bernabei
    60’
  • K. Furuhashi Arrow left
    S. Hakšabanović
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021
Premiership
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
12/01 - 2021

Thành tích gần đây Celtic

UEFA Champions League
02/10 - 2024 H1: 5-1
19/09 - 2024 H1: 1-0
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
League Cup
22/09 - 2024 H1: 1-2
18/08 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
29/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-1
11/08 - 2024
04/08 - 2024
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
27/07 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
25/07 - 2024 H1: 1-2