Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC57.COM NẾU VSC56.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 31)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 01/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Kortrijk Thứ 7 - 01/04/2023

Tổng quan

  • T. Somers (Kiến tạo: O. Deman)
    16’
    46’
    F. Selemani (Thay: A. Kadri)
  • (Pen) A. Ueda
    36’
    46’
    D. Henen (Thay: D. De Neve)
  • Olivier Deman
    54’
    46’
    P. Guèye (Thay: M. Bruno)
  • D. Hotić (Thay: O. Deman)
    69’
    67’
    B. Messaoudi (Thay: N. Mehssatou)
  • T. Ximines (Thay: Y. Gboho)
    75’
    73’
    M. Regáli (Thay: F. Avenatti)
  • Leonardo Lopes (Thay: H. Van der Bruggen)
    75’
    78’
    David Henen
  • C. Vanhoutte (Thay: A. Francis)
    85’
    79’
    Pape Habib Gueye
  • J. Marcelin (Thay: J. Daland)
    85’
  • Thibo Somers
    88’

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Kortrijk
Kortrijk
49% 51%
  • 17 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 353 Tổng đường chuyền 382
  • 207 Chuyền chính xác 239
  • 59% % chuyền chính xác 63%
Cercle Brugge
3-4-3

Cercle Brugge
vs
Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
Ao
1
R. Majecki
Ao
4 Thay
J. Daland
Ao
66
C. Ravych
Ao
5
B. Popović
Ao
23 The phat Thay
O. Deman
Ao
28 Thay
H. Van der Bruggen
Ao
17 Thay
A. Francis
Ao
41
H. Siquet
Ao
11 Thay
Y. Gboho
Ao
36 Ban thang
A. Ueda
Ao
34 Ban thang The phat
T. Somers
Ao
70 Thay
M. Bruno
Ao
20 Thay
F. Avenatti
Ao
18 Thay
A. Kadri
Ao
30
K. D'Haene
Ao
25 Thay
N. Mehssatou
Ao
33
S. Lončar
Ao
23 Thay
D. De Neve
Ao
21
M. Wasinski
Ao
4
T. Watanabe
Ao
44
João Silva
Ao
1
T. Vandenberghe

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kortrijk

  • 1
    R. Majecki
  • 5
    B. Popović
  • 66
    C. Ravych
  • 4
    J. Daland
  • 41
    H. Siquet
  • 17
    A. Francis
  • 28
    H. Van der Bruggen
  • 23
    O. Deman
  • 34
    T. Somers
  • 36
    A. Ueda
  • 11
    Y. Gboho
  • 1
    T. Vandenberghe
  • 44
    João Silva
  • 4
    T. Watanabe
  • 21
    M. Wasinski
  • 23
    D. De Neve
  • 33
    S. Lončar
  • 25
    N. Mehssatou
  • 30
    K. D'Haene
  • 18
    A. Kadri
  • 20
    F. Avenatti
  • 70
    M. Bruno

Đội hình dự bị

Cercle Brugge (3-4-3): R. Decostere (8), D. Hotić (10), C. Vanhoutte (14), Warleson (21), Leonardo Lopes (22), J. Marcelin (24), T. Ximines (47)

Kortrijk (3-4-3): C. Atemona (5), B. Messaoudi (9), F. Selemani (10), M. Deman (16), P. Guèye (17), M. Regáli (29), D. Henen (77)

Thay người Cercle Brugge vs Kortrijk

  • O. Deman Arrow left
    D. Hotić
    69’
    46’
    arrow left A. Kadri
  • Y. Gboho Arrow left
    T. Ximines
    75’
    46’
    arrow left D. De Neve
  • H. Van der Bruggen Arrow left
    Leonardo Lopes
    75’
    46’
    arrow left M. Bruno
  • A. Francis Arrow left
    C. Vanhoutte
    85’
    67’
    arrow left N. Mehssatou
  • J. Daland Arrow left
    J. Marcelin
    85’
    73’
    arrow left F. Avenatti

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
04/08 - 2024 H1: 1-1
21/12 - 2023 H1: 1-0
01/04 - 2023 H1: 2-0
24/01 - 2021 H1: 1-2
11/08 - 2019 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Cercle Brugge

Jupiler Pro League
27/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 2-2
01/09 - 2024 H1: 2-0
18/08 - 2024 H1: 1-1
12/08 - 2024 H1: 3-1
UEFA Europa Conference League
UEFA Europa League
16/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
23/09 - 2024
02/09 - 2024
26/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024 H1: 2-1
04/08 - 2024 H1: 1-1
28/07 - 2024
Friendlies Clubs
20/07 - 2024 H1: 1-0