Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC57.COM NẾU VSC56.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 23)
SVĐ Fortuna Arena (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Fortuna Arena

Trực tiếp kết quả Slavia Praha vs Plzen Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • M. van Buren (Thay: J. Hromada)
    46’
    16’
    T. Chorý
  • O. Lingr (Thay: S. Tecl)
    46’
    18’
    Lukáš Kalvach
  • P. Olayinka
    50’
    60’
    M. Vydra (Thay: R. Květ)
  • M. Jurásek (Thay: D. Douděra)
    62’
    60’
    J. Kliment (Thay: T. Chorý)
  • Ivan Schranz
    69’
    82’
    Jhon Mosquera
  • L. Masopust (Thay: I. Schranz)
    70’
    83’
    E. Jirka (Thay: J. Mosquera)
  • Matěj Jurásek
    72’
    85’
    J. Sýkora (Thay: M. Havel)
  • O. Lingr (Kiến tạo: M. Jurásek)
    75’
    85’
    R. Durosinmi (Thay: J. Kopic)
  • T. Kacharaba (Thay: O. Dorley)
    85’
  • Tomáš Holeš
    90+2’

Thống kê trận đấu Slavia Praha vs Plzen

số liệu thống kê
Slavia Praha
Slavia Praha
Plzen
Plzen
  • 13 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 0
  • 15 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 2
  • 4 Sút trúng đích 1
  • 9 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Slavia Praha
4-4-2

Slavia Praha
vs
Plzen
Plzen
4-2-3-1
Ao
1
O. Kolář
Ao
19 Thay
O. Dorley
Ao
25 Thay
J. Hromada
Ao
5
I. Ogbu
Ao
21 Thay
D. Douděra
Ao
9 Ban thang
P. Olayinka
Ao
23
P. Ševčík
Ao
3 The phat
T. Holeš
Ao
33
D. Jurásek
Ao
11 Thay
S. Tecl
Ao
26 The phat Thay
I. Schranz
Ao
15 Ban thang Thay
T. Chorý
Ao
18 The phat Thay
J. Mosquera
Ao
20
P. Bucha
Ao
10 Thay
J. Kopic
Ao
23 The phat
L. Kalvach
Ao
19 Thay
R. Květ
Ao
24 Thay
M. Havel
Ao
2
L. Hejda
Ao
21
V. Jemelka
Ao
44
L. Holík
Ao
36
J. Staněk

Đội hình xuất phát Slavia Praha vs Plzen

  • 1
    O. Kolář
  • 21
    D. Douděra
  • 5
    I. Ogbu
  • 25
    J. Hromada
  • 19
    O. Dorley
  • 33
    D. Jurásek
  • 3
    T. Holeš
  • 23
    P. Ševčík
  • 9
    P. Olayinka
  • 26
    I. Schranz
  • 11
    S. Tecl
  • 36
    J. Staněk
  • 44
    L. Holík
  • 21
    V. Jemelka
  • 2
    L. Hejda
  • 24
    M. Havel
  • 19
    R. Květ
  • 23
    L. Kalvach
  • 10
    J. Kopic
  • 20
    P. Bucha
  • 18
    J. Mosquera
  • 15
    T. Chorý

Đội hình dự bị

Slavia Praha (4-4-2): A. Ousou (4), L. Masopust (8), C. Zafeiris (10), M. van Buren (14), V. Jurečka (15), P. Hronek (24), I. Traoré (27), A. Mandous (28), T. Kacharaba (30), O. Lingr (32), M. Jurásek (35)

Plzen (4-2-3-1): L. Pernica (4), V. Pilař (6), J. Sýkora (7), J. Kliment (9), M. Vydra (11), M. Tvrdoň (13), R. Durosinmi (17), F. Kaša (35), E. Jirka (77), A. Vlkanova (88), M. N'Diaye (99)

Thay người Slavia Praha vs Plzen

  • J. Hromada Arrow left
    M. van Buren
    46’
    60’
    arrow left R. Květ
  • S. Tecl Arrow left
    O. Lingr
    46’
    60’
    arrow left T. Chorý
  • D. Douděra Arrow left
    M. Jurásek
    62’
    83’
    arrow left J. Mosquera
  • I. Schranz Arrow left
    L. Masopust
    70’
    85’
    arrow left M. Havel
  • O. Dorley Arrow left
    T. Kacharaba
    85’
    85’
    arrow left J. Kopic

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
22/09 - 2024 H1: 3-0
16/05 - 2024 H1: 2-0
14/04 - 2024
06/11 - 2023 H1: 1-0
20/05 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023
19/09 - 2022 H1: 2-0
02/05 - 2022
04/04 - 2022
01/11 - 2021
03/05 - 2021 H1: 2-0
23/12 - 2020
25/06 - 2020
08/06 - 2020
Cup
20/05 - 2021

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
22/09 - 2024 H1: 3-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
17/08 - 2024
11/08 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
UEFA Champions League
29/08 - 2024 H1: 1-0
21/08 - 2024

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
17/09 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024
12/08 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
27/09 - 2024 H1: 1-1
16/08 - 2024