Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC57.COM NẾU VSC56.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 30)
SVĐ Tamme staadion (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 30/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Tamme staadion

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Paide Thứ 7 - 30/09/2023

Tổng quan

  • K. Matas
    22’
    10’
    D. Luts
  • G. Uggeri
    34’
    24’
    K. Anderson
  • K. Anderson
    36’
    32’
    A. Gibba
  • S. Puri (Thay: K. Anderson)
    46’
    42’
    K. Mool
  • K. Mätas
    82’
    58’
    A. Frolov (Thay: K. Mööl)
  • T. Tammik
    90+2’
    58’
    S. Mošnikov (Thay: A. Gibba)
  • 58’
    S. Luts (Thay: R. Saarma)
  • 58’
    S. Viidas (Thay: H. Riiberg)
  • 74’
    K. Saag (Thay: D. Luts)

Đội hình xuất phát Tammeka vs Paide

  • 94
    R. Aland
  • 88
    K. Anderson
  • 4
    T. Tammik
  • 28
    R. Kallas
  • 30
    E. Bracelli
  • 13
    R. Laabus
  • 11
    A. Uljanov
  • 23
    P. Veelma
  • 10
    G. Uggeri
  • 9
    K. Mätas
  • 22
    A. Adebayo
  • 99
    E. Jarju
  • 15
    H. Ojamaa
  • 29
    J. Saliste
  • 5
    G. Juhkam
  • 33
    K. Mööl
  • 7
    H. Riiberg
  • 28
    O. Hõim
  • 30
    A. Gibba
  • 14
    R. Saarma
  • 41
    D. Luts
  • 20
    B. Tambedou

Đội hình dự bị

Tammeka E. Naruson (14), D. Lehter (18), H. Pedmanson (24), K. Burov (27), S. Puri (37), M. Sepp (66), C. Kiidjärv (77)

Paide A. Frolov (10), K. Saag (11), S. Mošnikov (16), S. Luts (19), S. Soo (22), S. Kelder (23), S. Viidas (25), S. Aer (26), M. Sapp (56)

Thay người Tammeka vs Paide

  • K. Anderson Arrow left
    S. Puri
    46’
    58’
    arrow left K. Mööl
  • 58’
    arrow left A. Gibba
  • 58’
    arrow left R. Saarma
  • 58’
    arrow left H. Riiberg
  • 74’
    arrow left D. Luts

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
24/08 - 2024
18/05 - 2024 H1: 1-1
20/04 - 2024
30/09 - 2023
19/08 - 2023 H1: 3-3
13/05 - 2023
19/03 - 2023
12/11 - 2022
31/07 - 2022 H1: 2-0
25/05 - 2022 H1: 1-0
20/03 - 2022 H1: 1-1
31/10 - 2021
19/09 - 2021
18/07 - 2021 H1: 1-1
Friendlies Clubs
14/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Tammeka

Meistriliiga
21/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024
24/08 - 2024
16/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
02/08 - 2024
Cup
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Paide

Meistriliiga
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2
21/09 - 2024 H1: 2-3
17/09 - 2024 H1: 3-1
14/09 - 2024 H1: 5-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
13/08 - 2024 H1: 1-1
08/08 - 2024 H1: 3-1